Có 2 kết quả:

生物学家 shēng wù xué jiā ㄕㄥ ㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ生物學家 shēng wù xué jiā ㄕㄥ ㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

biologist

Từ điển Trung-Anh

biologist