Có 2 kết quả:
生物学家 shēng wù xué jiā ㄕㄥ ㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ • 生物學家 shēng wù xué jiā ㄕㄥ ㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
shēng wù xué jiā ㄕㄥ ㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
biologist
Bình luận 0
shēng wù xué jiā ㄕㄥ ㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
biologist
Bình luận 0